--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ký hiệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ký hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ký hiệu
+ noun
symbol; sign; notation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ký hiệu"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ký hiệu"
:
khó hiểu
ký hiệu
Lượt xem: 510
Từ vừa tra
+
ký hiệu
:
symbol; sign; notation
+
dôi
:
In excess (of requirement or average)Gieo dôi mạ để phòng úng lụtTo sow rice in excess in anticipation of waterlogging and floods
+
rích
:
Like hell, veryHôi ríchTo stink like hellCũ ríchVery old
+
choàng
:
To embrace, to claspđưa tay choàng qua vai bạnto embrace a friend in one's armchoàng ngang hôngto clasp someone in the middleem bé dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹthe little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck
+
náo
:
Raise an uproar, raise a dinCon lợn sổng ra làm náo cả chợ lênA pig breaking loose raised an uproar in the market